Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
3701 | Tìm Tập Xác Định | h=(0.03(lv^2))/(2dg) | |
3702 | Tìm Tập Xác Định | h=113t-16t^2 | |
3703 | Tìm Tập Xác Định | h=-16t^2+112t+704 | |
3704 | Tìm Tập Xác Định | h=-16t^2+16 | |
3705 | Tìm Tập Xác Định | h=-16t^2+45t+6 | |
3706 | Tìm Tập Xác Định | h=-16t^2+64+80 | |
3707 | Tìm Tập Xác Định | h=16t^2-24-3 | |
3708 | Tìm Tập Xác Định | h=60t-5t^2 | |
3709 | Tìm Tập Xác Định | h-1x | |
3710 | Tìm Tập Xác Định | hx(x)=-2x+2 | |
3711 | Tìm Tập Xác Định | f(x)*(10x^4)-4x^3-8x^2+3x-6 | |
3712 | Tìm Tập Xác Định | f(x)-10000+400x-2x^2 | |
3713 | Tìm Tập Xác Định | y=5-2x | |
3714 | Tìm Tập Xác Định | f(x)=9x+7 | |
3715 | Tìm Tập Xác Định | f(x)=2x(x-4)+7 | |
3716 | Tìm Tập Xác Định | 6x-36=36 | |
3717 | Tìm Tập Xác Định | 6x-36y=36 | |
3718 | Tìm Tập Xác Định | x+0.25y=1.5 | |
3719 | Tìm Tập Xác Định | X=X^(ABC) | |
3720 | Tìm Tập Xác Định | -xx+x | |
3721 | Tìm Tập Xác Định | (2x-1)=9 | |
3722 | Tìm Tập Xác Định | (2x-y)=-2 | |
3723 | Tìm Tập Xác Định | -(3a-(9a-(4a-4))) | |
3724 | Tìm Tập Xác Định | 3n+5 | |
3725 | Tìm Tập Xác Định | (sn)=(n-2) | |
3726 | Tìm Tập Xác Định | a+7b=8 | |
3727 | Tìm Tập Xác Định | x-9/x-1 | |
3728 | Tìm Tập Xác Định | x+5a- căn bậc hai của 2b=1 | |
3729 | Tìm Tập Xác Định | -x+11=5x+12-(7x-2) | |
3730 | Tìm Tập Xác Định | x+17=23 | |
3731 | Tìm Tập Xác Định | x+2y-x^2-y^4-2xy^2 | |
3732 | Tìm Tập Xác Định | x+2y+4=0 | |
3733 | Tìm Tập Xác Định | (x+y-z)=0 | |
3734 | Tìm Tập Xác Định | x^3.5 | |
3735 | Tìm Tập Xác Định | sin(2x-pi/3) | |
3736 | Tìm Tập Xác Định | sin(pix) | |
3737 | Tìm Tập Xác Định | sin(x) = square root of 3/2 | |
3738 | Tìm Tập Xác Định | slop=-2 | |
3739 | Tìm Tập Xác Định | tgx | |
3740 | Tìm Tập Xác Định | Tn=10+(8-1)*4 | |
3741 | Tìm Tập Xác Định | u-2 = square root of -2u+39 | |
3742 | Tìm Tập Xác Định | us-ge=fh | |
3743 | Tìm Tập Xác Định | v=(x-y)/z | |
3744 | Tìm Tập Xác Định | v=-32t+128 | |
3745 | Tìm Tập Xác Định | V=x(14-2x)(14-2x) | |
3746 | Tìm Tập Xác Định | w = square root of k/m | |
3747 | Tìm Tập Xác Định | w=p(v(1-v*2)) | |
3748 | Tìm Tập Xác Định | w-3.5t-24=0 | |
3749 | Tìm Tập Xác Định | p=-3t^2+120t+10 | |
3750 | Tìm Tập Xác Định | p=6x+10y+2z | |
3751 | Tìm Tập Xác Định | q=4p-3z | |
3752 | Tìm Tập Xác Định | Q=50-5p | |
3753 | Tìm Tập Xác Định | r căn bậc hai của 16.36^2+11.14^2 | |
3754 | Tìm Tập Xác Định | r=(2(ml))/(B(n+1)) | |
3755 | Tìm Tập Xác Định | r=2.5 | |
3756 | Tìm Tập Xác Định | s = square root of 30(60)(0.75)(1.00) | |
3757 | Tìm Tập Xác Định | y=4/3x-2 | |
3758 | Tìm Tập Xác Định | y=-4/5x-2 | |
3759 | Tìm Tập Xác Định | y=497/6+1693 | |
3760 | Tìm Tập Xác Định | y=5/2x-1 | |
3761 | Tìm Tập Xác Định | y=5/3x | |
3762 | Tìm Tập Xác Định | y=5/3x+2 | |
3763 | Tìm Tập Xác Định | y=-5/(4x)+3 | |
3764 | Tìm Tập Xác Định | y=5/7x | |
3765 | Tìm Tập Xác Định | y=5/8x-9 | |
3766 | Tìm Tập Xác Định | y=6^x | |
3767 | Tìm Tập Xác Định | y=7/2x-2 | |
3768 | Tìm Tập Xác Định | y=-7/3x-2 | |
3769 | Tìm Tập Xác Định | y=7/8x-2 | |
3770 | Tìm Tập Xác Định | y=7/9x-2 | |
3771 | Tìm Tập Xác Định | y=(7x)/3-1 | |
3772 | Tìm Tập Xác Định | y=8/3x-81 | |
3773 | Tìm Tập Xác Định | y=-9/10x+18 | |
3774 | Tìm Tập Xác Định | y = log base 4 of 4x^3-x+1 | |
3775 | Tìm Tập Xác Định | y=pi/x+kx | |
3776 | Tìm Tập Xác Định | y = square root of 1+5 | |
3777 | Tìm Tập Xác Định | y = square root of 8-4x | |
3778 | Tìm Tập Xác Định | y = căn bậc hai của logarit tự nhiên của (4-x)/(x-2) | |
3779 | Tìm Tập Xác Định | y=0.2x^2-0.5+1 | |
3780 | Tìm Tập Xác Định | y=0.3x^2+0.5x+1 | |
3781 | Tìm Tập Xác Định | y=-0.3476x^2+10.9482x-23.0778 | |
3782 | Tìm Tập Xác Định | y=0.48 logarit tự nhiên của x+1+27 | |
3783 | Tìm Tập Xác Định | y=-0.50x+131 | |
3784 | Tìm Tập Xác Định | y=x^2-8x-20 | |
3785 | Tìm Tập Xác Định | y=0 | |
3786 | Tìm Tập Xác Định | y=x^2*(2x)+15 | |
3787 | Tìm Tập Xác Định | y=x^2-3x-4 | |
3788 | Tìm Tập Xác Định | y=-x^2+4x-9 | |
3789 | Tìm Tập Xác Định | y=x^2+5x-12 | |
3790 | Tìm Tập Xác Định | y=x^2+6x-7 | |
3791 | Tìm Tập Xác Định | y=3/4x-1 | |
3792 | Tìm Tập Xác Định | y=3/5-8 | |
3793 | Tìm Tập Xác Định | y=3/5x+2 | |
3794 | Tìm Tập Xác Định | y=3/5x-4 | |
3795 | Tìm Tập Xác Định | y=-3/7x-2 | |
3796 | Tìm Tập Xác Định | y=3/7x-6 | |
3797 | Tìm Tập Xác Định | y=3/x-8 | |
3798 | Tìm Tập Xác Định | y=3/2x+5 | |
3799 | Tìm Tập Xác Định | y=3/(4x^2)+1 | |
3800 | Tìm Tập Xác Định | y=(3x+1)/(x-2) |